sung quân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sung quân+
- (từ cũ) Be exiled and made a border guard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sung quân"
- Những từ có chứa "sung quân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
complementarity beatific subsidiary hyperemic counterpart complementary color fig congestive heyday amendment more...
Lượt xem: 557